Bảng giá

Bảng giá

Bảng giá

25/07/2024

Nha khoa Nhật Bản Mikuni là phòng khám nha khoa hàng đầu tại Hà Nội, chuyên cung cấp các dịch vụ chăm sóc răng miệng chất lượng cao. Với đội ngũ bác sĩ chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm cùng trang thiết bị hiện đại, Mikuni cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp về nha khoa tối ưu nhất. Dịch vụ đa dạng từ chỉnh nha, implant đến phục hình răng, tất cả đều được thực hiện theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Nha khoa Mikuni luôn đặt sự hài lòng và sức khỏe răng miệng của khách hàng lên hàng đầu.

Nha khoa Mikuni - Phòng khám chuyên nghiệp hàng đầu đến từ Nhật Bản

Dưới đây là bảng giá dịch vụ nha khoa tại Nha khoa Mikuni được cập nhật năm 2024, cùng theo dõi ngay nhé!

1. Bảng giá dịch vụ nha khoa tại Mikuni năm 2024

Với mục tiêu khẳng định chất lượng dịch vụ và xây dựng lòng tin vững chắc với khách hàng, Nha Khoa Mikuni đã thiết lập một chính sách bảng giá hợp lý và minh bạch cho từng loại dịch vụ. Khi đến với Nha Khoa Mikuni, khách hàng sẽ được thăm khám miễn phí và nhận tư vấn chi tiết từ đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao.

Mọi thông tin về chi phí đều được cung cấp rõ ràng, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn dịch vụ phù hợp và an tâm trong suốt quá trình điều trị. Mikuni luôn cam kết mang đến những dịch vụ chăm sóc răng miệng chất lượng và đáng tin cậy, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

1.1. Tổng quát

DỊCH VỤ ĐVT GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ)
Khám lần đầu Dental examination - First time Time 200.000
Chụp phim chi tiết panorama Panoramic X-rays Time 200.000
Chụp phim cận chóp Periapical X-rays Time 50.000
Tháo chụp răng Tooth crown remove Tooth 400.000

1.2. Cấy ghép Implant

Cấy ghép răng Implant là giải pháp phục hình răng tiên tiến, mang lại cho bạn hàm răng chắc khỏe và thẩm mỹ như răng thật.

DỊCH VỤ Thời gian ĐVT GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ)
Implant Biotemp (Hàn Quốc) Implant Biotemp (Korea) 5 năm Unit 18.000.000
Implant Dio (Hàn Quốc) Implant Dio (Korea) 5 năm Unit 22.000.000
Implant Osstem (Hàn Quốc) Implant Osstem (Korea) 5 năm Unit 25.000.000
Implant Ce-Tech (Italia) Implant Ce-Tech (Italia) 10 năm Unit 28.000.000
Implant Straumann - BLT SLActive (Thụy Sĩ) Implant Straumann - BLT SLActive (Swiszerland) 10 năm Unit 40.000.000
Implant Straumann - BLX SLActive (Thụy Sĩ) Implant Straumann - BLX SLActive (Swiszerland) 10 năm Unit 45.000.000
Implant Nobel Active (Thụy Điển) Implant Nobel Active (Sweden) 10 năm Unit 45.000.000

1.3. Chỉnh nha

Dịch vụ chỉnh nha giúp điều chỉnh vị trí răng, cải thiện khớp cắn và mang lại nụ cười thẩm mỹ hơn.

1.3.1. Chỉnh nha mắc cài

DỊCH VỤ ĐVT GIÁ DỊCH VỤ  (VNĐ)
Lấy dữ liệu lên kế hoạch chỉnh nha mắc cài Create personal Orthodontic plan Case 2.000.000
Mắc cài kim loại thường - độ 1 Basic mental braces - level 1 Case 30.000.000
Mắc cài kim loại thường - độ 2 Basic mental braces - level 2 Case 35.000.000
Mắc cài kim loại thường - độ 3 Basic mental braces - level 3 Case 40.000.000
Mắc cài kim loại tự buộc - độ 1 Smart mental braces - level 1 Case 38.000.000
Mắc cài kim loại tự buộc - độ 2 Smart mental braces - level 2 Case 42.000.000
Mắc cài kim loại tự buộc - độ 3 Smart mental braces - level 3 Case 48.000.000
Mắc cài sứ thường - độ 1 Basic ceramic braces - level 1 Case 40.000.000
Mắc cài sứ thường - độ 2 Basic ceramic braces - level 2 Case 45.000.000
Mắc cài sứ thường - độ 3 Basic ceramic braces - level 3 Case 50.000.000
Mắc cài sứ tự buộc - độ 1 Smart ceramic braces - level 1 Case 54.000.000
Mắc cài sứ tự buộc - độ 2 Smart ceramic braces - level 2 Case 58.000.000
Mắc cài sứ tự buộc - độ 3 Smart ceramic braces - level 3 Case 62.000.000
Tháo mắc cài Braces remove Unit 100.000
Thay mới mắc cài sứ Change new ceramic braces Unit 400.000

1.3.2. Khí cụ chỉnh nha

DỊCH VỤ ĐVT GIÁ DỊCH VỤ  (VNĐ)
Hàm nong nhanh (RPE/Hydrax) Rapid palatal expansion Jaw 9.600.000
Hàm nong chậm Removable palatal expansion Jaw 5.000.000
Face mark + Hàm nong Face mark + Palatal expansion Jaw 12.000.000
Hàm Quad helix Quad helix Jaw 6.000.000
Hàm Twin block Twin block Jaw 6.000.000
Hàm Bionator Bionator Jaw 8.000.000
Máng trượt chức năng Anterior bite plane appliance Jaw 3.500.000
Máng nâng kích thước dọc khớp cắn Posterior plane appliance Jaw 3.000.000
Máng chống nghiến Anti crushing appliance Jaw 4.500.000
Hàm chống đẩy lưỡi Tongue crib appliance Jaw 4.000.000
Hàm giữ khoảng Space maintainers Jaw 2.000.000
Minivis Mini screws Unit 2.000.000
Gắn dây duy trì mặt lưỡi Fixed retainer Wire 1.000.000
Máng duy trì trong suốt Invisable retainer Jaw 1.000.000
Hàm duy trì Hawley Hawley retainer Jaw 1.500.000

1.4. Invisalign

DỊCH VỤ SỐ LƯỢNG THỜI GIAN ĐVT GIÁ DỊCH VỤ  (VNĐ)
Lấy dữ liệu lên kế hoạch Clincheck Create personal Clincheck plan     Case 6.000.000
Invisalign Express (1 hàm - 1 jaw) 7 1 year Case 35.000.000
Invisalign Express (2 hàm - 2 jaws) 7 1 year Case 45.000.000
Invisalign Lite (1 hàm - 1 jaw) 14 2 years Case 58.000.000
Invisalign Lite (2 hàm - 2 jaws) 14 2 years Case 75.000.000
Invisalign Moderate (1 hàm) Invisalign Moderate (1 jaw) 26 3 years Case 78.000.000
Invisalign Moderate (2 hàm) Invisalign Moderate (2 jaws) 26 3 years Case 98.000.000
Invisalign Comprehensive 1   3 years Aligner 3 times Case 118.000.000
Invisalign Comprehensive 2   5 years Aligner unlimited Case 128.000.000
Invisalign First phase 1 (Milky teeth + adult teeth case)   18 months Case 80.000.000
Invisalign First phase 2 (Tiếp theo phase 1/ Followed from phase 1)   5 years Case 80.000.000
Đặt khay Invisalign thay thế theo yêu cầu Invisalign replace tray     Pair 2.000.000
Hàm duy trì (Vivera Retainer) Vivera invisible retainer     Pair 5.000.000

1.5. Phục hình

DỊCH VỤ THỜI GIAN ĐVT GIÁ DỊCH VỤ  (VNĐ)
Răng sứ kim loại thường Ni-Cr Ceramic crown 3 years Unit 1.800.000
Răng sứ Titan Titan Ceramic crown 3 years Unit 2.500.000
Răng sứ Katana Zirconia (Nhật) Katana Zirconia crown (Japan) 10 years Unit 3.800.000
Răng sứ Venus Zirconia (Đức) Venus Zirconia crown (Germany) 10 years Unit 4.000.000
Răng sứ Cercon (Đức) Cercon crown (Germany) 10 years Unit 6.800.000
Răng sứ Cercon HT (Đức) Cercon HT crown (Germany) 10 years Unit 7.200.000
Răng sứ Emax (Đức) Emax crown (Germany) 10 years Unit 8.000.000
Răng sứ Ceramill (Đức) Ceramill crown (Germany) 10 years Unit 8.500.000
Răng sứ Nacera (Đức) Nacera crown (Germany) 10 years Unit 9.000.000
Răng sứ HT Smile (Đức) HT Smile crown (Germany) 10 years Unit 11.000.000
Veneer Emax Press (Đức) Veneer Emax Press (Germany) 10 years Unit 9.500.000
Veneer Cercon (Đức) Veneer Cercon (Germany) 5 years Unit 8.500.000
Inlay/Onlay kim loại (Việt Nam) Mental Inlay/Onlay (Vietnam)   Unit 3.000.000
Inlay/Onlay sứ Cercon (Đức) Inlay/Onlay Cercon (Germany) 5 years Unit 5.000.000
Inlay/Onlay sứ Emax Press (Đức) Inlay/Onlay Emax Press (Germany) 10 years Unit 6.000.000
Răng tạm Temporary teeth   Unit 500.000

1.6. Hàn răng

Dịch vụ hàn răng giúp phục hồi răng bị sâu, nứt hoặc hỏng, ngăn ngừa tổn thương thêm và khôi phục chức năng cũng như hình dáng ban đầu của răng.

DỊCH VỤ THỜI GIAN ĐVT GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ)
Hàn răng bằng Fuji mức độ 1 Fuji filling level 1 3 months Tooth 300.000
Hàn răng bằng Fuji mức độ 2 Fuji filling level 2 3 months Tooth 400.000
Hàn răng bằng Fuji mức độ 3 Fuji filling level 3 3 months Tooth 500.000
Hàn răng bằng Composite GC (Nhật) Composite filling GC (Japan) 1 year Tooth 450.000
Hàn răng bằng Composite Tokuyama (Nhật) Composite filling Tokuyama (Japan) 1 year Tooth 600.000
Hàn răng bằng Composite 3M (Mỹ) Composite filling 3M (USA) 1 year Tooth 550.000
Hàn răng thẩm mỹ ItalinoStyle răng cửa ItalinoStyle filling - incisor 5 year Tooth 1.200.000
Hàn răng thẩm mỹ ItalinoStyle răng hàm ItalinoStyle filling - molar 5 year Tooth 900.000
Hàn cổ răng Class V filling 6 months Tooth 600.000
Tái tạo cùi răng bằng Composite Composite restoration   Tooth 1.000.000
Bôi Flouride phòng ngừa sâu răng, giảm ê buốt Fluoride treatment   Time 400.000
Trám Sealant phòng ngừa sâu răng Sealant 3 months Tooth 200.000

1.7. Răng trẻ em

Dịch vụ răng trẻ em giúp duy trì sức khỏe răng miệng, ngăn ngừa và điều trị các vấn đề về răng, tạo nền tảng tốt cho sự phát triển răng miệng trong tương lai.

DỊCH VỤ THỜI GIAN ĐVT GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ)
Lấy cao răng Scaling   Time 150.000
Bôi Fluoride phòng ngừa sâu răng, giảm ê buốt Fluoride treatment   Time 400.000
Bôi SDF phòng ngừa sâu răng Silver Diamine Fluoride treatment   Jaw 800.000
Trám Sealent phòng ngừa sâu răng Sealant 3 months Tooth 200.000
Nhổ răng sữa bôi tê Extraction - anesthetics application   Tooth 50.000
Nhổ răng sữa tiêm tê Extraction - anesthetics injection   Tooth 150.000
Hàn trám răng sữa bị sâu độ 1 Tooth decay filling level 1   Tooth 150.000
Hàn trám răng sữa bị sâu độ 2 Tooth decay filling level 2   Tooth 250.000
Điều trị tủy răng sữa 1 chân Root canal treatment level 1   Tooth 600.000
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân Root canal treatment level 2   Tooth 800.000
Chụp kim loại có sẵn cho răng sữa Simple metal crown   Tooth 1.000.000
Chụp kim loại răng sữa cá nhân hóa Personal metal crown 2 years Tooth 1.200.000
Chụp sứ răng sữa cá nhân hóa Personal ceramic crown 3 years Tooth 2.500.000
Rạch lợi Gum incision   Tooth 250.000

1.8. Tháo lắp

Dịch vụ tháo lắp tại nha khoa Mikuni có mức giá đa dạng, từ 300.000 VNĐ đến hơn 5.000.000 VNĐ.

DỊCH VỤ THỜI GIAN ĐVT GIÁ DỊCH VỤ  (VNĐ)
Răng nhựa Việt Nam Acrylic tooth (Vietnam) 1 year Tooth 300.000
Răng nhựa Nhật Bản 2 lớp Acrylic tooth - double layers (Japan) 3 years Tooth 400.000
Nền hàm nhựa cứng bán phần Partial removable jaw - hard 2 years Jaw 1.500.000
Nền hàm nhựa dẻo bán phần Partial removable jaw - soft 3 years Jaw 2.500.000
Nền hàm nhựa cứng toàn bộ Full removable jaw - hard 3 years Jaw 3.000.000
Nền hàm nhựa dẻo toàn bộ Full removable jaw - soft 3 years Jaw 5.000.000
Hàm khung kim loại Partial metal frame 5 years Jaw 5.600.000
Sửa hàm cũ Repair old removable restorations   Time 300.000
Thêm móc kim loại Reinforced metal hook   Unit 350.000
Gắn lại hàm gãy Repair broken removable restorations   Jaw 1.000.000

1.9. Tẩy trắng

Dịch vụ tẩy trắng răng giúp loại bỏ vết ố, làm trắng răng, và mang lại nụ cười sáng đẹp hơn.

DỊCH VỤ ĐVT GIÁ DỊCH VỤ  (VNĐ)
Tẩy trắng răng tại phòng khám Office whitening Time 3.000.000
Tẩy trắng răng tại nhà (máng cá nhân + 1 tuýp thuốc) Home whitening - (personal whitening trays + 1 gels) Combo 1.600.000
Tẩy trắng răng kết hợp tại phòng khám và tại nhà Combo Office + Home whitening Combo 4.000.000
Máng tẩy trắng cá nhân Personal whitening trays Pair 1.000.000
Thuốc tẩy trắng Opalesscence 15% (Mỹ) Opalesscence 15% gel (USA) Tube 400.000

1.10. Nhổ răng

Dịch vụ nhổ răng giúp loại bỏ răng hư hỏng, ngăn ngừa nhiễm trùng và tạo không gian cho răng mới mọc đều.

DỊCH VỤ ĐVT GIÁ DỊCH VỤ  (VNĐ)
Nhổ răng lung lay Loose tooth extraction Tooth 300.000
Nhổ răng thừa/ răng kẹ Mesiodens extraction Tooth 450.000
Nhổ răng cửa Incisor extraction Tooth 500.000
Nhổ răng nanh, răng hàm nhỏ Canine, Premolar extraction Tooth 600.000
Nhổ răng hàm lớn, nhổ chân răng Molar, Root extraction Tooth 1.000.000
Nhổ răng khôn thông thường (mọc thẳng, chân trụ) Simple wisdom tooth extraction (vertical grow) Tooth 1.500.000
Nhổ răng khôn mọc lệch, không mở xương Impacted wisdom tooth extraction Tooth 2.500.000
Nhổ răng khôn mọc lệch, cần mở xương Impacted wisdom tooth surgery Tooth 3.500.000
Nhổ răng khôn mọc ngầm, cần mở xương Hidden wisdom tooth surgery Tooth 4.500.000
Phẫu thuật lấy chóp chân răng gãy (Dành cho BN nhổ tại phòng khám khác còn sót chân) Broken root extraction (For patients who have a tooth extraction at another clinic) Tooth 1.500.000

1.11. Nha chu

Dịch vụ nha chu giúp ngăn ngừa và điều trị các bệnh về nướu và xương quanh răng, duy trì sức khỏe răng miệng và ngăn chặn các biến chứng nghiêm trọng.

DỊCH VỤ ĐVT GIÁ DỊCH VỤ  (VNĐ)
Điều trị viêm lợi mức độ nhẹ Gum disease treatment level 1 Process 800.000
Điều trị viêm lợi mức độ trung bình Gum disease treatment level 2 Process 1.500.000
Điều trị viêm lợi mức độ nặng Gum disease treatment level 3 Process 1.800.000
Lấy cao răng - điều trị một buổi One time scaling Process 350.000
Lấy cao răng - điều trị hai buổi Two times scaling Process 500.000
Phẫu thuật điều trị nạo nha chu gốc răng Periodontal surgery Tooth 1.500.000
Tiểu phẫu tạo hình đường lợi đơn giản Gingivectomy / gingivoplasty - simple Tooth 500.000
Tiểu phẫu tạo hình đường lợi có mài chỉnh xương Gingivectomy / gingivoplasty - with bone shaping Tooth 1.000.000
Tiểu phẫu tạo hình đường lợi đơn giản - toàn hàm Gingivectomy / gingivoplasty - simple Jaw 5.500.000
Tiểu phẫu tạo hình đường lợi có mài chỉnh xương - toàn hàm Gingivectomy / gingivoplasty - with bone shaping Jaw 8.000.000

1.12. Điều trị tuỷ

Dịch vụ điều trị tủy tại Nha khoa Mikuni có mức giá giao động từ 550.000 đến 2.500.000 VND.

DỊCH VỤ ĐVT GIÁ DỊCH VỤ  (VNĐ)
Điều trị tủy răng vĩnh viễn một chân Permanent tooth root canal treatment level 1 Tooth 1.800.000
Điều trị tủy răng vĩnh viễn nhiều chân Permanent tooth root canal treatment level 2 Tooth 2.500.000
Điều trị tủy lại răng một chân Root canal retreatment level 1 Tooth 2.500.000
Điều trị tủy lại răng nhiều chân Root canal retreatment level 1 Tooth 3.500.000
Cắm chốt ống tủy thạch anh Fiber post core Post 800.000
Cắm chốt ống tủy kim loại Metal post core Post 550.000
Che tủy bằng Canxi Dental pulp protect with Calcium hydroxide Tooth 700.000
Che tủy bằng vật liệu sinh học Biodentin Dental pulp protect with Biodentin Tooth 1.200.000
Lấy tủy buồng Pulpectomy treatment Tooth 1.500.000
Thủ thuật tái sinh tủy Pulp regeneration Tooth 5.000.000
Tiểu phẫu cắt chóp nạo nang, trám ngược MTA Apicoectomy Tooth 4.000.000

2. Nha khoa Nhật Bản Mikuni - Dịch vụ nha khoa chuyên nghiệp, uy tín đến từ Nhật Bản

Nha khoa Nhật Bản Mikuni tự hào mang đến những dịch vụ chăm sóc răng miệng chất lượng cao theo tiêu chuẩn Nhật Bản ngay tại Hà Nội. Với sứ mệnh đặt sức khỏe và nụ cười của khách hàng lên hàng đầu, chúng tôi luôn chú trọng vào từng chi tiết nhỏ nhất trong quá trình điều trị. Đội ngũ bác sĩ tại Mikuni không chỉ giàu kinh nghiệm mà còn thường xuyên được đào tạo và cập nhật các kỹ thuật tiên tiến nhất từ Nhật Bản, đảm bảo mọi quy trình điều trị đều đạt chuẩn quốc tế.

Trang thiết bị tại Mikuni đều là những công nghệ hiện đại nhất, được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản và các nước tiên tiến khác. Chúng tôi sở hữu các thiết bị chẩn đoán hình ảnh kỹ thuật số, hệ thống CT cone beam 3D, và công nghệ laser nha khoa, giúp quá trình điều trị trở nên nhanh chóng, chính xác và an toàn hơn.

Nha khoa Mikuni mang đến sự tư vấn tận tình, chi phí rõ ràng và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng

Nha khoa Mikuni còn tự hào khi nhận được nhiều chứng nhận uy tín về chất lượng dịch vụ và an toàn từ các tổ chức y tế hàng đầu. Chúng tôi cũng hợp tác chặt chẽ với các đối tác lớn trong ngành nha khoa tại Nhật Bản, đảm bảo cung cấp các vật liệu và sản phẩm nha khoa tốt nhất cho khách hàng.

Không gian phòng khám tại Mikuni được thiết kế hiện đại, thoải mái và vệ sinh tuyệt đối, mang lại cho khách hàng trải nghiệm thư giãn và an tâm trong suốt quá trình điều trị. Đến với nha khoa Nhật Bản Mikuni, bạn sẽ được trải nghiệm dịch vụ nha khoa chuyên nghiệp, uy tín và tận tâm, giúp bạn luôn tự tin với nụ cười rạng rỡ và sức khỏe răng miệng hoàn hảo.

Năm 2024, Nha Khoa Mikuni tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong ngành nha khoa với chính sách giá dịch vụ hợp lý, minh bạch và chất lượng cao. Từ các dịch vụ chỉnh nha, implant đến phục hình và tẩy trắng răng, tất cả đều được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ chuyên nghiệp và trang thiết bị hiện đại. Mikuni cam kết mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng với dịch vụ chăm sóc răng miệng toàn diện, an toàn và hiệu quả.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn đặt lịch khám, đừng ngần ngại liên hệ với Nha Khoa Nhật Bản Mikuni. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và mang đến cho bạn những dịch vụ chăm sóc răng miệng chất lượng cao nhất.

Thông tin liên hệ

 

Thong ke