Nha khoa Nhật Bản Mikuni là phòng khám nha khoa hàng đầu tại Hà Nội, chuyên cung cấp các dịch vụ chăm sóc răng miệng chất lượng cao. Với đội ngũ bác sĩ chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm cùng trang thiết bị hiện đại, Mikuni cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp về nha khoa tối ưu nhất. Dịch vụ đa dạng từ chỉnh nha, implant đến phục hình răng, tất cả đều được thực hiện theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Nha khoa Mikuni luôn đặt sự hài lòng và sức khỏe răng miệng của khách hàng lên hàng đầu.
Nha khoa Mikuni - Phòng khám chuyên nghiệp hàng đầu đến từ Nhật Bản
Dưới đây là bảng giá dịch vụ nha khoa tại Nha khoa Mikuni được cập nhật năm 2024, cùng theo dõi ngay nhé!
Với mục tiêu khẳng định chất lượng dịch vụ và xây dựng lòng tin vững chắc với khách hàng, Nha Khoa Mikuni đã thiết lập một chính sách bảng giá hợp lý và minh bạch cho từng loại dịch vụ. Khi đến với Nha Khoa Mikuni, khách hàng sẽ được thăm khám miễn phí và nhận tư vấn chi tiết từ đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao.
Mọi thông tin về chi phí đều được cung cấp rõ ràng, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn dịch vụ phù hợp và an tâm trong suốt quá trình điều trị. Mikuni luôn cam kết mang đến những dịch vụ chăm sóc răng miệng chất lượng và đáng tin cậy, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
Khám lần đầu Dental examination - First time | Time | 200.000 |
Chụp phim chi tiết panorama Panoramic X-rays | Time | 200.000 |
Chụp phim cận chóp Periapical X-rays | Time | 50.000 |
Tháo chụp răng Tooth crown remove | Tooth | 400.000 |
Cấy ghép răng Implant là giải pháp phục hình răng tiên tiến, mang lại cho bạn hàm răng chắc khỏe và thẩm mỹ như răng thật.
DỊCH VỤ | Thời gian | ĐVT | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
Implant Biotemp (Hàn Quốc) Implant Biotemp (Korea) | 5 năm | Unit | 18.000.000 |
Implant Dio (Hàn Quốc) Implant Dio (Korea) | 5 năm | Unit | 22.000.000 |
Implant Osstem (Hàn Quốc) Implant Osstem (Korea) | 5 năm | Unit | 25.000.000 |
Implant Ce-Tech (Italia) Implant Ce-Tech (Italia) | 10 năm | Unit | 28.000.000 |
Implant Straumann - BLT SLActive (Thụy Sĩ) Implant Straumann - BLT SLActive (Swiszerland) | 10 năm | Unit | 40.000.000 |
Implant Straumann - BLX SLActive (Thụy Sĩ) Implant Straumann - BLX SLActive (Swiszerland) | 10 năm | Unit | 45.000.000 |
Implant Nobel Active (Thụy Điển) Implant Nobel Active (Sweden) | 10 năm | Unit | 45.000.000 |
Dịch vụ chỉnh nha giúp điều chỉnh vị trí răng, cải thiện khớp cắn và mang lại nụ cười thẩm mỹ hơn.
DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
Lấy dữ liệu lên kế hoạch chỉnh nha mắc cài Create personal Orthodontic plan | Case | 2.000.000 |
Mắc cài kim loại thường - độ 1 Basic mental braces - level 1 | Case | 30.000.000 |
Mắc cài kim loại thường - độ 2 Basic mental braces - level 2 | Case | 35.000.000 |
Mắc cài kim loại thường - độ 3 Basic mental braces - level 3 | Case | 40.000.000 |
Mắc cài kim loại tự buộc - độ 1 Smart mental braces - level 1 | Case | 38.000.000 |
Mắc cài kim loại tự buộc - độ 2 Smart mental braces - level 2 | Case | 42.000.000 |
Mắc cài kim loại tự buộc - độ 3 Smart mental braces - level 3 | Case | 48.000.000 |
Mắc cài sứ thường - độ 1 Basic ceramic braces - level 1 | Case | 40.000.000 |
Mắc cài sứ thường - độ 2 Basic ceramic braces - level 2 | Case | 45.000.000 |
Mắc cài sứ thường - độ 3 Basic ceramic braces - level 3 | Case | 50.000.000 |
Mắc cài sứ tự buộc - độ 1 Smart ceramic braces - level 1 | Case | 54.000.000 |
Mắc cài sứ tự buộc - độ 2 Smart ceramic braces - level 2 | Case | 58.000.000 |
Mắc cài sứ tự buộc - độ 3 Smart ceramic braces - level 3 | Case | 62.000.000 |
Tháo mắc cài Braces remove | Unit | 100.000 |
Thay mới mắc cài sứ Change new ceramic braces | Unit | 400.000 |
DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
Hàm nong nhanh (RPE/Hydrax) Rapid palatal expansion | Jaw | 9.600.000 |
Hàm nong chậm Removable palatal expansion | Jaw | 5.000.000 |
Face mark + Hàm nong Face mark + Palatal expansion | Jaw | 12.000.000 |
Hàm Quad helix Quad helix | Jaw | 6.000.000 |
Hàm Twin block Twin block | Jaw | 6.000.000 |
Hàm Bionator Bionator | Jaw | 8.000.000 |
Máng trượt chức năng Anterior bite plane appliance | Jaw | 3.500.000 |
Máng nâng kích thước dọc khớp cắn Posterior plane appliance | Jaw | 3.000.000 |
Máng chống nghiến Anti crushing appliance | Jaw | 4.500.000 |
Hàm chống đẩy lưỡi Tongue crib appliance | Jaw | 4.000.000 |
Hàm giữ khoảng Space maintainers | Jaw | 2.000.000 |
Minivis Mini screws | Unit | 2.000.000 |
Gắn dây duy trì mặt lưỡi Fixed retainer | Wire | 1.000.000 |
Máng duy trì trong suốt Invisable retainer | Jaw | 1.000.000 |
Hàm duy trì Hawley Hawley retainer | Jaw | 1.500.000 |
DỊCH VỤ | SỐ LƯỢNG | THỜI GIAN | ĐVT | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
Lấy dữ liệu lên kế hoạch Clincheck Create personal Clincheck plan | Case | 6.000.000 | ||
Invisalign Express (1 hàm - 1 jaw) | 7 | 1 year | Case | 35.000.000 |
Invisalign Express (2 hàm - 2 jaws) | 7 | 1 year | Case | 45.000.000 |
Invisalign Lite (1 hàm - 1 jaw) | 14 | 2 years | Case | 58.000.000 |
Invisalign Lite (2 hàm - 2 jaws) | 14 | 2 years | Case | 75.000.000 |
Invisalign Moderate (1 hàm) Invisalign Moderate (1 jaw) | 26 | 3 years | Case | 78.000.000 |
Invisalign Moderate (2 hàm) Invisalign Moderate (2 jaws) | 26 | 3 years | Case | 98.000.000 |
Invisalign Comprehensive 1 | 3 years Aligner 3 times | Case | 118.000.000 | |
Invisalign Comprehensive 2 | 5 years Aligner unlimited | Case | 128.000.000 | |
Invisalign First phase 1 (Milky teeth + adult teeth case) | 18 months | Case | 80.000.000 | |
Invisalign First phase 2 (Tiếp theo phase 1/ Followed from phase 1) | 5 years | Case | 80.000.000 | |
Đặt khay Invisalign thay thế theo yêu cầu Invisalign replace tray | Pair | 2.000.000 | ||
Hàm duy trì (Vivera Retainer) Vivera invisible retainer | Pair | 5.000.000 |
DỊCH VỤ | THỜI GIAN | ĐVT | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
Răng sứ kim loại thường Ni-Cr Ceramic crown | 3 years | Unit | 1.800.000 |
Răng sứ Titan Titan Ceramic crown | 3 years | Unit | 2.500.000 |
Răng sứ Katana Zirconia (Nhật) Katana Zirconia crown (Japan) | 10 years | Unit | 3.800.000 |
Răng sứ Venus Zirconia (Đức) Venus Zirconia crown (Germany) | 10 years | Unit | 4.000.000 |
Răng sứ Cercon (Đức) Cercon crown (Germany) | 10 years | Unit | 6.800.000 |
Răng sứ Cercon HT (Đức) Cercon HT crown (Germany) | 10 years | Unit | 7.200.000 |
Răng sứ Emax (Đức) Emax crown (Germany) | 10 years | Unit | 8.000.000 |
Răng sứ Ceramill (Đức) Ceramill crown (Germany) | 10 years | Unit | 8.500.000 |
Răng sứ Nacera (Đức) Nacera crown (Germany) | 10 years | Unit | 9.000.000 |
Răng sứ HT Smile (Đức) HT Smile crown (Germany) | 10 years | Unit | 11.000.000 |
Veneer Emax Press (Đức) Veneer Emax Press (Germany) | 10 years | Unit | 9.500.000 |
Veneer Cercon (Đức) Veneer Cercon (Germany) | 5 years | Unit | 8.500.000 |
Inlay/Onlay kim loại (Việt Nam) Mental Inlay/Onlay (Vietnam) | Unit | 3.000.000 | |
Inlay/Onlay sứ Cercon (Đức) Inlay/Onlay Cercon (Germany) | 5 years | Unit | 5.000.000 |
Inlay/Onlay sứ Emax Press (Đức) Inlay/Onlay Emax Press (Germany) | 10 years | Unit | 6.000.000 |
Răng tạm Temporary teeth | Unit | 500.000 |
Dịch vụ hàn răng giúp phục hồi răng bị sâu, nứt hoặc hỏng, ngăn ngừa tổn thương thêm và khôi phục chức năng cũng như hình dáng ban đầu của răng.
DỊCH VỤ | THỜI GIAN | ĐVT | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
Hàn răng bằng Fuji mức độ 1 Fuji filling level 1 | 3 months | Tooth | 300.000 |
Hàn răng bằng Fuji mức độ 2 Fuji filling level 2 | 3 months | Tooth | 400.000 |
Hàn răng bằng Fuji mức độ 3 Fuji filling level 3 | 3 months | Tooth | 500.000 |
Hàn răng bằng Composite GC (Nhật) Composite filling GC (Japan) | 1 year | Tooth | 450.000 |
Hàn răng bằng Composite Tokuyama (Nhật) Composite filling Tokuyama (Japan) | 1 year | Tooth | 600.000 |
Hàn răng bằng Composite 3M (Mỹ) Composite filling 3M (USA) | 1 year | Tooth | 550.000 |
Hàn răng thẩm mỹ ItalinoStyle răng cửa ItalinoStyle filling - incisor | 5 year | Tooth | 1.200.000 |
Hàn răng thẩm mỹ ItalinoStyle răng hàm ItalinoStyle filling - molar | 5 year | Tooth | 900.000 |
Hàn cổ răng Class V filling | 6 months | Tooth | 600.000 |
Tái tạo cùi răng bằng Composite Composite restoration | Tooth | 1.000.000 | |
Bôi Flouride phòng ngừa sâu răng, giảm ê buốt Fluoride treatment | Time | 400.000 | |
Trám Sealant phòng ngừa sâu răng Sealant | 3 months | Tooth | 200.000 |
Dịch vụ răng trẻ em giúp duy trì sức khỏe răng miệng, ngăn ngừa và điều trị các vấn đề về răng, tạo nền tảng tốt cho sự phát triển răng miệng trong tương lai.
DỊCH VỤ | THỜI GIAN | ĐVT | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
Lấy cao răng Scaling | Time | 150.000 | |
Bôi Fluoride phòng ngừa sâu răng, giảm ê buốt Fluoride treatment | Time | 400.000 | |
Bôi SDF phòng ngừa sâu răng Silver Diamine Fluoride treatment | Jaw | 800.000 | |
Trám Sealent phòng ngừa sâu răng Sealant | 3 months | Tooth | 200.000 |
Nhổ răng sữa bôi tê Extraction - anesthetics application | Tooth | 50.000 | |
Nhổ răng sữa tiêm tê Extraction - anesthetics injection | Tooth | 150.000 | |
Hàn trám răng sữa bị sâu độ 1 Tooth decay filling level 1 | Tooth | 150.000 | |
Hàn trám răng sữa bị sâu độ 2 Tooth decay filling level 2 | Tooth | 250.000 | |
Điều trị tủy răng sữa 1 chân Root canal treatment level 1 | Tooth | 600.000 | |
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân Root canal treatment level 2 | Tooth | 800.000 | |
Chụp kim loại có sẵn cho răng sữa Simple metal crown | Tooth | 1.000.000 | |
Chụp kim loại răng sữa cá nhân hóa Personal metal crown | 2 years | Tooth | 1.200.000 |
Chụp sứ răng sữa cá nhân hóa Personal ceramic crown | 3 years | Tooth | 2.500.000 |
Rạch lợi Gum incision | Tooth | 250.000 |
Dịch vụ tháo lắp tại nha khoa Mikuni có mức giá đa dạng, từ 300.000 VNĐ đến hơn 5.000.000 VNĐ.
DỊCH VỤ | THỜI GIAN | ĐVT | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
Răng nhựa Việt Nam Acrylic tooth (Vietnam) | 1 year | Tooth | 300.000 |
Răng nhựa Nhật Bản 2 lớp Acrylic tooth - double layers (Japan) | 3 years | Tooth | 400.000 |
Nền hàm nhựa cứng bán phần Partial removable jaw - hard | 2 years | Jaw | 1.500.000 |
Nền hàm nhựa dẻo bán phần Partial removable jaw - soft | 3 years | Jaw | 2.500.000 |
Nền hàm nhựa cứng toàn bộ Full removable jaw - hard | 3 years | Jaw | 3.000.000 |
Nền hàm nhựa dẻo toàn bộ Full removable jaw - soft | 3 years | Jaw | 5.000.000 |
Hàm khung kim loại Partial metal frame | 5 years | Jaw | 5.600.000 |
Sửa hàm cũ Repair old removable restorations | Time | 300.000 | |
Thêm móc kim loại Reinforced metal hook | Unit | 350.000 | |
Gắn lại hàm gãy Repair broken removable restorations | Jaw | 1.000.000 |
Dịch vụ tẩy trắng răng giúp loại bỏ vết ố, làm trắng răng, và mang lại nụ cười sáng đẹp hơn.
DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
Tẩy trắng răng tại phòng khám Office whitening | Time | 3.000.000 |
Tẩy trắng răng tại nhà (máng cá nhân + 1 tuýp thuốc) Home whitening - (personal whitening trays + 1 gels) | Combo | 1.600.000 |
Tẩy trắng răng kết hợp tại phòng khám và tại nhà Combo Office + Home whitening | Combo | 4.000.000 |
Máng tẩy trắng cá nhân Personal whitening trays | Pair | 1.000.000 |
Thuốc tẩy trắng Opalesscence 15% (Mỹ) Opalesscence 15% gel (USA) | Tube | 400.000 |
Dịch vụ nhổ răng giúp loại bỏ răng hư hỏng, ngăn ngừa nhiễm trùng và tạo không gian cho răng mới mọc đều.
DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
Nhổ răng lung lay Loose tooth extraction | Tooth | 300.000 |
Nhổ răng thừa/ răng kẹ Mesiodens extraction | Tooth | 450.000 |
Nhổ răng cửa Incisor extraction | Tooth | 500.000 |
Nhổ răng nanh, răng hàm nhỏ Canine, Premolar extraction | Tooth | 600.000 |
Nhổ răng hàm lớn, nhổ chân răng Molar, Root extraction | Tooth | 1.000.000 |
Nhổ răng khôn thông thường (mọc thẳng, chân trụ) Simple wisdom tooth extraction (vertical grow) | Tooth | 1.500.000 |
Nhổ răng khôn mọc lệch, không mở xương Impacted wisdom tooth extraction | Tooth | 2.500.000 |
Nhổ răng khôn mọc lệch, cần mở xương Impacted wisdom tooth surgery | Tooth | 3.500.000 |
Nhổ răng khôn mọc ngầm, cần mở xương Hidden wisdom tooth surgery | Tooth | 4.500.000 |
Phẫu thuật lấy chóp chân răng gãy (Dành cho BN nhổ tại phòng khám khác còn sót chân) Broken root extraction (For patients who have a tooth extraction at another clinic) | Tooth | 1.500.000 |
Dịch vụ nha chu giúp ngăn ngừa và điều trị các bệnh về nướu và xương quanh răng, duy trì sức khỏe răng miệng và ngăn chặn các biến chứng nghiêm trọng.
DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
Điều trị viêm lợi mức độ nhẹ Gum disease treatment level 1 | Process | 800.000 |
Điều trị viêm lợi mức độ trung bình Gum disease treatment level 2 | Process | 1.500.000 |
Điều trị viêm lợi mức độ nặng Gum disease treatment level 3 | Process | 1.800.000 |
Lấy cao răng - điều trị một buổi One time scaling | Process | 350.000 |
Lấy cao răng - điều trị hai buổi Two times scaling | Process | 500.000 |
Phẫu thuật điều trị nạo nha chu gốc răng Periodontal surgery | Tooth | 1.500.000 |
Tiểu phẫu tạo hình đường lợi đơn giản Gingivectomy / gingivoplasty - simple | Tooth | 500.000 |
Tiểu phẫu tạo hình đường lợi có mài chỉnh xương Gingivectomy / gingivoplasty - with bone shaping | Tooth | 1.000.000 |
Tiểu phẫu tạo hình đường lợi đơn giản - toàn hàm Gingivectomy / gingivoplasty - simple | Jaw | 5.500.000 |
Tiểu phẫu tạo hình đường lợi có mài chỉnh xương - toàn hàm Gingivectomy / gingivoplasty - with bone shaping | Jaw | 8.000.000 |
Dịch vụ điều trị tủy tại Nha khoa Mikuni có mức giá giao động từ 550.000 đến 2.500.000 VND.
DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
Điều trị tủy răng vĩnh viễn một chân Permanent tooth root canal treatment level 1 | Tooth | 1.800.000 |
Điều trị tủy răng vĩnh viễn nhiều chân Permanent tooth root canal treatment level 2 | Tooth | 2.500.000 |
Điều trị tủy lại răng một chân Root canal retreatment level 1 | Tooth | 2.500.000 |
Điều trị tủy lại răng nhiều chân Root canal retreatment level 1 | Tooth | 3.500.000 |
Cắm chốt ống tủy thạch anh Fiber post core | Post | 800.000 |
Cắm chốt ống tủy kim loại Metal post core | Post | 550.000 |
Che tủy bằng Canxi Dental pulp protect with Calcium hydroxide | Tooth | 700.000 |
Che tủy bằng vật liệu sinh học Biodentin Dental pulp protect with Biodentin | Tooth | 1.200.000 |
Lấy tủy buồng Pulpectomy treatment | Tooth | 1.500.000 |
Thủ thuật tái sinh tủy Pulp regeneration | Tooth | 5.000.000 |
Tiểu phẫu cắt chóp nạo nang, trám ngược MTA Apicoectomy | Tooth | 4.000.000 |
Nha khoa Nhật Bản Mikuni tự hào mang đến những dịch vụ chăm sóc răng miệng chất lượng cao theo tiêu chuẩn Nhật Bản ngay tại Hà Nội. Với sứ mệnh đặt sức khỏe và nụ cười của khách hàng lên hàng đầu, chúng tôi luôn chú trọng vào từng chi tiết nhỏ nhất trong quá trình điều trị. Đội ngũ bác sĩ tại Mikuni không chỉ giàu kinh nghiệm mà còn thường xuyên được đào tạo và cập nhật các kỹ thuật tiên tiến nhất từ Nhật Bản, đảm bảo mọi quy trình điều trị đều đạt chuẩn quốc tế.
Trang thiết bị tại Mikuni đều là những công nghệ hiện đại nhất, được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản và các nước tiên tiến khác. Chúng tôi sở hữu các thiết bị chẩn đoán hình ảnh kỹ thuật số, hệ thống CT cone beam 3D, và công nghệ laser nha khoa, giúp quá trình điều trị trở nên nhanh chóng, chính xác và an toàn hơn.
Nha khoa Mikuni mang đến sự tư vấn tận tình, chi phí rõ ràng và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng
Nha khoa Mikuni còn tự hào khi nhận được nhiều chứng nhận uy tín về chất lượng dịch vụ và an toàn từ các tổ chức y tế hàng đầu. Chúng tôi cũng hợp tác chặt chẽ với các đối tác lớn trong ngành nha khoa tại Nhật Bản, đảm bảo cung cấp các vật liệu và sản phẩm nha khoa tốt nhất cho khách hàng.
Không gian phòng khám tại Mikuni được thiết kế hiện đại, thoải mái và vệ sinh tuyệt đối, mang lại cho khách hàng trải nghiệm thư giãn và an tâm trong suốt quá trình điều trị. Đến với nha khoa Nhật Bản Mikuni, bạn sẽ được trải nghiệm dịch vụ nha khoa chuyên nghiệp, uy tín và tận tâm, giúp bạn luôn tự tin với nụ cười rạng rỡ và sức khỏe răng miệng hoàn hảo.
Năm 2024, Nha Khoa Mikuni tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong ngành nha khoa với chính sách giá dịch vụ hợp lý, minh bạch và chất lượng cao. Từ các dịch vụ chỉnh nha, implant đến phục hình và tẩy trắng răng, tất cả đều được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ chuyên nghiệp và trang thiết bị hiện đại. Mikuni cam kết mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng với dịch vụ chăm sóc răng miệng toàn diện, an toàn và hiệu quả.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn đặt lịch khám, đừng ngần ngại liên hệ với Nha Khoa Nhật Bản Mikuni. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và mang đến cho bạn những dịch vụ chăm sóc răng miệng chất lượng cao nhất.
Thông tin liên hệ